Đại học Nữ sinh Kwangju được thành lập năm 1992, là một trong bảy trường nữ sinh tại Hàn Quốc. Kwangju Women University là điểm đến lý tưởng cho những nữ sinh khao khát khẳng định bản thân trong các lĩnh vực Tiếp viên hàng không, Làm đẹp, Thẩm mỹ, Du lịch.
I. Đại học Nữ sinh Kwangju: Thông Tin Tổng Quan
- Đại học Nữ sinh Kwangju (Kwangju Women University – KWU)
- Tên tiếng Hàn: 광주여자대학교
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ: 165, Sanjeong-dong, Gwangsan-gu, Gwangju, Hàn Quốc
- Website: kwu.ac.kr
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại Học Nữ sinh Kwangju tọa lạc tại thành phố Gwangju, miền Nam Hàn Quốc. Đây là đô thị đông dân thứ 6 cả nước, có lịch sử – văn hóa lâu đời, cách thủ đô Seoul 1 tiếng 30 phút đi tàu cao tốc.
Là ngôi trường dành riêng cho nữ sinh, Đại Học Nữ Kwangju Hàn Quốc thành lập vào ngày 31 tháng 1 năm 1992. Với thế mạnh đào tạo Tiếp viên hàng không và các ngành được nhiều nữ sinh say mê như Làm đẹp, Mỹ phẩm, trường đã trở thành một tên tuổi lớn trong hệ thống giáo dục đại học tại Hàn Quốc.
Đáng chú ý, ĐH Nữ Kwangju là địa chỉ tin cậy để các hãng hàng không lớn trên thế giới cử tiếp viên đến đào tạo và nâng cao nghiệp vụ.
Mục tiêu của trường là đào tạo những nữ nhân có tài đức và năng lực, cống hiến cho quốc gia và cho nhân loại, nuôi dưỡng những nữ trí thức có nghiệp vụ ưu tú qua chương trình giáo dục nhân cách MAUM.
2. Đặc Điểm Nổi Bật
Trường TOP 1% |
|
Tỉ lệ việc làm số 1 |
|
Giảng viên chuẩn quốc gia nhiều nhất |
|
Vận động viên quốc gia |
|
Khoa Dịch vụ Hàng không |
|
Khoa Làm đẹp |
|
II. Điều Kiện Nhập Học Kwangju Women University
1. Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Điều kiện nhập học hệ đại học tại KWU
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
III. Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Học kì | Thời gian | Số ngày học mỗi tuần | Thời gian học mỗi ngày |
Học kì mùa xuân, hè | 15 tuần | Thứ 2 – thứ 6, tổng 20 giờ, 16 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
Học kì mùa thu, đông | 8 tuần | Thứ 2 – thứ 6, tổng 20 giờ, 16 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
1. Nội dung chương trình học
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Tự học |
|
Lớp trải nghiệm |
|
2. Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Nữ sinh Kwangju
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí xét tuyển | 50,000 | 1,000,000 | không hoàn trả |
Học phí | 4,800,000 | 96,000,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 110,000 | 2,200,000 | 1 năm |
KTX | 609,000 | 12,180,000 | 21 tuần |
IV. Ngành Học tại trường Đại học Nữ sinh Kwangju
Trường | Khoa |
Xã hội – Nhân văn | Dịch vụ hàng không, Kinh doanh dịch vụ, Bảo an hàng không, Hành chính cảnh sát, Luật cảnh sát, Phúc lợi xã hội, Tư vấn tâm lý, Giáo dục tiếng Anh thiếu nhi, Giáo dục tiếng Hàn, Giáo dục tiếng Anh toàn cầu |
Sư phạm | Giáo dục mầm non, Giáo dục tiểu học, Giáo dục trung học |
Y tế | Điều dưỡng, Trị liệu nghề nghiệp, Vật lý trị liệu, Vệ sinh răng miệng |
Khoa học tự nhiên | Trị liệu ngôn ngữ, Hành chính y tế, Trị liệu thay thế, Khoa học mỹ phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Làm đẹp, Thú y, Trí tuệ nhân tạo AI Tổng hợp |
Nghệ thuật thể thao | Thiết kế nội thất |
V. Học Bổng Đại học Nữ sinh Kwangju
Học bổng cho sinh viên mới (Dựa theo kết quả TOPIK khi nhập học)
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK dưới cấp 3 | Giảm 30% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 35% học phí |
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí |
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí |
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí |
Học bổng cho sinh viên đang theo học (Dựa theo kết quả TOPIK, với điều kiện điểm trung bình học kỳ trước bắt buộc phải đạt 2.5 trở lên)
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK dưới cấp 3 | Giảm 20% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí |
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí |
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí |
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí |
Học bổng cho sinh viên đại học mới nhập học/ sinh viên chuyển tiếp
- Hỗ trợ phí bảo hiểm: 110,000 KRW/năm
- Hỗ trợ phí ký túc xá: 464,000 KRW/16 tuần/kỳ
VI. Ký Túc Xá
Hệ | Chi phí | Thông tin chi tiết | Chi phí ăn |
Học tiếng Hàn | 609,000 KRW/21 tuần |
|
Mua Coupon:
Mua bữa ăn lẻ: 3,900 – 4,300 KRW/bữa |
Đại học/sau đại học | 464,000 KRW/16 tuần |