Sau phần đầu tiên của “Series Học tục ngữ hay, chinh phục ngay TOPIK”, chắc hẳn các bạn đã mong chờ đến phần tiếp theo với những câu tục ngữ tiếng Hàn thú vị hơn phải không nào? Vậy thì trong phần 2 này, KORIN sẽ giới thiệu thêm với các bạn những câu tục ngữ được người Hàn thường xuyên sử dụng trong giao tiếp thường ngày nhé!
1. 소 잃고 외양간 고친다
Ý nghĩa: 일이 잘못된 후에 후회해도 소용없다 / Sau khi làm sai việc gì đó dù có hối hận thì cũng vô ích.
Đương tương tiếng Việt: Mất bò mới lo làm chuồng.
Ví dụ:
가: 대풍 때문에 무너진 집을 다시 지어야 해요. Mình phải xây lại ngôi nhà đã bị phá hủy bởi cơn bão.
나: 다음부터는 소 잃고 외양간 고치지 말고 미리 대비하세요. Từ sau đừng đợi mất bò mới lo làm chuồng mà hãy chuẩn bị từ trước đi.
2. 울며 겨자 먹기
Ý nghĩa: 하고 싶지 않은 일을 억지로 한다 / Làm việc mình không thích một cách gượng ép.
Ví dụ:
가: 오늘 휴일인데 회사에 나오셨네요. Hôm nay ngày nghỉ mà anh lại đến công ty à?
나: 내일까지 끝내야 할 일이 있어서요. 약속도 취소하고 울며 겨자 먹기로 나왔어요. Do tôi có việc phải hoàn thành trước ngày mai đó mà. Dù không muốn thì vẫn phải đến, tôi còn phải hủy cả buổi hẹn của mình.
3. 원숭이도 나무에서 떨어진다
Ý nghĩa: 어떤 일을 잘하는 사람도 실수를 할 수 있다 / Người giỏi đến mấy cũng có lúc mắc sai lầm.
Ví dụ:
가: 오늘 영어 시험 너무 못 쳤어. Bài kiểm tra tiếng Anh hôm nay của tớ làm kém quá.
나: 원숭이도 나무에서 떨어진다고 아무리 영어에 자신 있어도 공부를 했어야지. Người giỏi đến mấy cũng có lúc mắc sai lầm mà, dù có tự tin môn đó thì cậu cũng nên ôn bài chứ.
4. 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다
Ý nghĩa: 세상에 대해서 잘 모르는 사람이 겁 없이 행동한다 / Những người không biết nhiều về thế giới thường hành động một cách không biết sợ hãi.
Đương tương tiếng Việt: Điếc không sợ súng.
Ví dụ:
가: 준우 씨가 사장님한테 최신 컴퓨터로 바꿔 달라고 말했대요. Jun-woo đã nói với sếp đổi cho cậu ta một máy tính mới hơn đấy.
나: 신입사원인 준우 씨가요? 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다더니… Cái cậu nhân viên mới đấy hả? Đúng là điếc không sợ súng mà…
5. 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다
Ý nghĩa: 아무리 어려운 일이라도 해결 방법이 있다 / Dù việc khó đến đâu thì cũng có cách giải quyết.
Đương tương tiếng Việt: Luôn có tia sáng nơi cuối đường hầm.
Ví dụ:
시험공부를 많이 못해서 걱정이 있었는데 정말 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있군요. Mặc dù cũng hơi lo lắng vì không ôn nhiều cho kỳ thi, nhưng sẽ luôn có tia sáng nơi cuối đường hầm mà.
6. 불난 집에 부채질한다
Ý nghĩa:
- 안 좋은 상황을 더 나쁘게 만든다 / Làm tình huống đã không tốt tồi tệ thêm.
- 화난 사람을 더 화나게 만든다 / Làm người đang nổi giận thêm bực mình.
Đương tương tiếng Việt: Đổ thêm dầu vào lửa.
Ví dụ:
가: 밸런타인데이라고 남친에게 초콜릿과 꽃을 선물 받았어. Tôi vừa mới nhận được socola và hoa từ bạn trai vào Valentine đấy.
나: 불난 집에 부채질 하니? 내가 얼마 전에 여친과 헤어진 걸 알면서… Cậu đang đổ thêm dầu vào lửa đấy à? Rõ ràng biết tôi mới chia tay với người yêu xong mà còn…
Trên đây là những câu tục ngữ rất phổ biến trong các đề thi TOPIK cũng như trong giao tiếp hàng ngày của người Hàn Quốc. Trong lúc chờ phần tiếp theo của series thì các bạn có thể tham khảo thêm nhiều câu tục ngữ hay cũng như các kiến thức bổ ích trên fanpage của KORIN nhé!



