Với đặc trưng ngắn gọn, súc tích, có tính hình tượng và tính biểu cảm cao, những câu thành ngữ, tục ngữ thường xuyên được sử dụng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện cả trong những đề thi. Tương tự như người Việt, người Hàn cũng có thói quen sử dụng rất nhiều những quán dụng ngữ (có thể tham khảo thêm tại đây) hay những câu thành ngữ, tục ngữ khi nói chuyện. Trong bài viết này, KORIN sẽ giới thiệu đến các bạn một số câu tục ngữ hay, thường gặp trong các đề thi TOPIK cũng như giao tiếp (phần 1). Hãy cùng theo dõi ở các phần tiếp theo để biết thêm nhiều câu tục ngữ độc đáo, giúp nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình nhé!
1. 믿는 도끼에 발등 찍힌다
Ý nghĩa: 믿고 있던 사람에게 배신을 당한다 / Bị người mình tin tưởng phản bội.
Đương tương tiếng Việt: Nuôi ong tay áo.
Ví dụ:
미수야, 난 항상 너를 믿었는데… 믿는 도끼에 발등 찍혔네… Misu à, tớ đã luôn tin tưởng cậu như vậy mà… đúng là nuôi ong tay áo rồi…
2. 병 주고 약 준다
Ý nghĩa: 다른 사람에게 피해를 준 후 도와주는 척한다 / Làm hại người khác rồi lại vờ như đang cố giúp họ.
Đương tương tiếng Việt: Vừa đấm vừa xoa.
Ví dụ:
이제 와서 미안하다니? 지금 병 주고 약주는 거야? Cậu còn đến để xin lỗi nữa cơ à? Đang vừa đấm vừa xoa hay gì?
3. 등잔 밑이 어둡다
Ý nghĩa:
- 가까이 있는 것이 오히려 알아내기 어렵다 / Thứ càng gần mình lại càng khó thấy.
- 남의 일은 잘 알 수 있으나 자기의 일을 잘 모른다 / Việc người khác thì rõ nhưng việc của bản thân thì tù mù.
Ví dụ:
엄마, 내 카메라 어디에 있는지 알아요? Mẹ có thấy cái máy ảnh của con ở đâu không?
등잔 밑이 어둡다고 네 방에서 잘 찾아봐. Cái gì càng gần thì càng khó thấy, tìm kỹ ở trong phòng của con đi.
4. 금강산도 식후경
Ý nghĩa: 아무리 좋은 것도 배가 채워야 관심을 가지게 된다 / Trước khi làm gì thì cũng phải no bụng trước mới được.
Đương tương tiếng Việt: Có thực mới vực được đạo.
Ví dụ:
나는 거기에 너무 가고 싶은데 지금 배가 고파서 안 되겠어. 금강산도 식후경이라고 밥부터 먹고 가자. Tớ cũng muốn đến đó lắm nhưng đang đói quá nên chắc không được đâu. Có thực mới vực được đạo mà, ăn cơm đã rồi hãy đi.
5. 하늘의 별 따기
Ý nghĩa: 무엇을 얻거나 이루기가 매우 어렵다 / Diễn tả việc gì đó rất khó để thực hiện được.
Đương tương tiếng Việt: Khó như hái sao trên trời.
Ví dụ:
서울대의 장학금을 얻기는 하늘의 별 따기인데 너무 기대하지 마. Việc lấy được học bổng của trường Đại học Seoul khó như hái sao trên trời nên cũng đừng có kỳ vọng quá.
6. 세살 적 버릇 여든까지 간다
Ý nghĩa:어릴 때 버릇은 나이가 들어도 고치기 어렵다 / Thói quen từ năm 3 tuổi sẽ theo bạn đến khi già.
Đương tương tiếng Việt: Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.
Ví dụ:
세살 적 버릇 여든까지 간다는 말이 있듯이 지금 나쁜 버릇을 고치지 않으면 나중에 힘들 거야. Có câu giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời, bây giờ cậu mà không sửa mấy tật xấu đó thì sau này sẽ khó lắm đấy.
Trên đây là các câu tục ngữ thường gặp trong các đề thi TOPIK cũng như trong giao tiếp hàng ngày của người Hàn Quốc. Các bạn hãy cùng đón chờ những phần tiếp theo với những câu tục ngữ hay ho hơn nhé!