Những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng quen thuộc hàng ngày không chỉ giúp tự tin mà nó còn tạo sự hứng thú trong lộ trình học tiếng Hàn.
1. 추석 잘 보내세요: Trung thu vui vẻ
Đây là câu chúc của người Hàn Quốc mỗi dịp trung thu, vậy là bây giờ bạn đã biết lời chúc trong ngày 추석 rồi nhé!
2. 주말 잘 보내세요: Cuối tuần vui vẻ
Khi kết thúc một tuần học hay một tuần làm việc vất vả mọi người Hàn hay chúc nhau một cuối tuần vui vẻ, nghỉ ngơi cho tuần mới, khi đó mình sẽ nói như vậy nha.
3. 좋은 아침입니다: Buổi sáng vui vẻ / Chúc buổi sáng tốt lành
Câu này không chỉ là câu chúc mà còn là câu chào giống như 안녕하세요.
4. 좋은 밤 되세요: Buổi tối tốt lành
Khi muốn chúc buổi tối một ai đó bằng tiếng hàn hãy dùng câu nói này nha.
5. 만나서 반갑습니다: Rất vui được gặp bạn / Rất hân hạnh được gặp bạn
Lần đầu gặp mặt người Hàn rất hay dùng biểu hiện này, đây là một câu nói được gặp rất nhiều trong khi giao tiếp cùng họ, vậy nên bạn hãy ghi nhớ nha.
6. 당연하죠 / 물론이지요: Đương nhiên rồi / Tất nhiên rồi
7. 잠깐만 가다려 주세요: Chờ một chút nhé
Chắc hẳn các bạn đã nghe câu này rất nhiều trong phim rồi nhỉ? khi muốn nói ai đó chờ mình người Hàn sẽ dùng câu này nhé.
8. 천천히 말해주세요: Làm ơn nói chậm lại
Khi mới học tiếng Hàn chắc ai cũng dùng câu này nhiều nhất đúng không ạ? Tốc độ nói thực tế của người bản xứ nhanh hơn rất nhiều khi chúng ta nghe trong sách vở vậy nên khi giao tiếp bạn nghe chưa kịp thì hãy bảo họ nói chậm lại.
9. 괜찮아요? Bạn ổn chứ
Đây cũng là một câu thoại xuất hiện nhiều trong phim luôn nè. Dùng khi bạn muốn hỏi thăm xem đối phương có sao không, có ổn không.
10. 또봐요: Hẹn gặp lại
Khi kết thúc cuộc hẹn và ra về hãy sử dụng câu này nhé.
11. 알겠어요 / 알았어요: Tôi biết rồi
Để đáp lại lời của đối phương khi đã hiểu vấn đề chúng ta thường nói “Tôi biết rồi” hoặc “Tôi hiểu rồi”. Cách nói trên là cách nói lịch sự, trang trọng. Nếu bạn muốn nói theo cách thân thiện, gần gũi thì hãy bỏ đuôi 요 trong các câu trên. Khi bạn nói với người có vai vế thấp hơn mình thì có thể nói là 알아 hoặc 알았어.
12. 설마요: Có lẽ nào
13. 잘 지냈어요? Bạn có khoẻ không?
Đây là câu nói cơ bản thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu nói thân mật bạn có thể dùng “잘 지냈어”, ngoài ra bạn còn có thể dùng “잘 있었어요?” hay “어떻게 지냈어요?”
14. 모르겠어요 / 몰랐어요: Không biết
Mang ý nghĩa trái ngược với “Tôi biết rồi” là “Tôi không biết”. Gốc động từ của Tôi không biết là động từ 모르다, có nghĩa là “không biết”.
15. 왜 그래요? Tại sao thế?
Câu hỏi tại sao, tại sao thế? trong tiếng Hàn có lẽ không còn xa lạ gì với các mọt phim Hàn Quốc chính hiệu. Bởi vì đây là một câu nói vô cùng quen thuộc trong các bộ phim.
16. 뭐라고요? Nói cái gì vậy?
Câu này được sử dụng trong trường hợp bạn không nghe rõ đối phương nói gì hỏi lại.
17. 무슨 일이 있어요? Bạn có chuyện gì sao?
18. 그런거 아니예요: Không như bạn nghĩ đâu.
19. 도와주세요: Xin hãy giúp tôi.
Đây chính là mẫu câu nhờ vả, yêu cầu một ai đó giúp mình làm một điều gì đó.
20. 그만해요: Dừng lại đi
Hình thức cơ bản để sử dụng khi nói về việc dừng một cái gì đó lại là “그만하다”, nó được sử dụng để mô tả rằng bạn đã dừng hoặc bỏ làm gì đó, bạn đang bảo ai đó ngừng làm việc.
Vậy là các bạn đã học thêm được các câu giao tiếp thông dụng hàng ngày bằng tiếng hàn rồi, rất đơn giản đúng không ạ? Hãy luyện tập và áp dụng nó thật nhiều trong giao tiếp hàng ngày nha.