Đại học Quốc gia Kunsan là một tổ chức giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1947, nằm ở thành phố nhỏ Gunsan (dân số 250.000-499.999 người), Bắc Jeolla được chính thức công nhận bởi Bộ Giáo dục, Hàn Quốc. Đại học Quốc gia Kunsan là lựa chọn lý tưởng cho các bạn du học sinh với mức học phí thấp chỉ bằng một nửa các trường dân lập. Nhờ có quỹ hỗ trợ từ chính phủ hàng năm, trường cung cấp nhiều loại học bổng và trợ cấp sinh hoạt cho sinh viên quốc tế
I. Đại học Quốc gia Kunsan: Thông tin tổng quan
- Tên tiếng Anh: Kunsan National University (KSNU)
- Tên tiếng Hàn: 군산 대학교
- Loại hình: Công lập
- Số lượng giảng viên: 415
- Số lượng sinh viên: 7,988 sinh viên
- Địa chỉ: 558 Daehak-ro, Gunsan-si, Jeollabuk, Hàn Quốc
- Website: https://www.kunsan.ac.kr/
1. Giới thiệu
Đại học Quốc gia Kunsan được thành lập năm 1947 tại thành phố Gunsan, tiền thân là Đại học Sư phạm Kusan. Mục tiêu đào tạo của trường là “bồi dưỡng những tài năng sáng tạo, những người sẽ dẫn dắt xã hội tương lai.”
Cách thủ đô Seoul 2 giờ 40 phút lái xe, Gusan là thành phố biển yên bình, lưu giữ hơi thở của những năm 80-90 tại Xứ sở Kim chi. Nơi đây nổi tiếng với Căn cứ không quân Hoa Kỳ và những công trình kiến trúc cận đại.
Với lợi thế được Bộ Giáo dục Hàn Quốc và khối doanh nghiệp địa phương đầu tư hỗ trợ, Kunsan National University nằm trong TOP những trường có mức học phí và chi phí sinh hoạt thấp nhất Hàn Quốc.
Trường Kunsan hiện gồm 7 đại học trực thuộc giảng dạy 51 chuyên ngành và 4 trường sau đại học. Năm 2020, KSNU được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn là trường đại học được chứng nhận năng lực quốc tế hoá giáo dục (2020 – 2022).
II. Điều Kiện Nhập Học Kunsan National University
1. Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Điều kiện du học Hàn Quốc hệ đại học tại KSNU
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
Điều kiện | Đối tượng |
TOPIK 5 | Điều dưỡng, Thực phẩm & dinh dưỡng, Hệ thống sản xuất đại dương |
TOPIK 4 | Lịch sử, Quản trị kinh doanh, Vật lý, Sinh học, Cảnh sát biển, Khoa học biển, Kỹ thuật Kiến trúc – Xây dựng hàng hải |
TOPIK 2 |
|
TOPIK 3 | Các khoa còn lại |
3. Điều Kiện Nhập Học Hệ Sau Đại Học
- Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn:
- TOPIK 2: Khoa học & Kỹ thuật, Nghệ thuật, Âm nhạc, Thể thao
- Tối thiểu TOPIK 3, hoặc sinh viên quốc tế phải học khoá tiếng Hàn tại trường để đạt đủ yêu cầu tiếng Hàn tối thiểu theo từng khoa.
III. Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Học phí | 2,080,000 KRW/năm ~ 41,600,000 VND |
Bảo hiểm | 120,000 KRW/năm ~ 2,400,000 VND |
IV. Ngành học tại trường Đại học Quốc gia Kunsan Hàn Quốc
1. Ngành học hệ Đại học
Đại học trực thuộc | Khoa |
Nhân văn |
|
Nghệ thuật |
|
Khoa học xã hội |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Công nghệ & Khoa học biển |
|
Kỹ thuật tổng hợp |
|
2. Ngành học hệ Sau Đại học tại Đại học Quốc gia Kunsan
Trường trực thuộc | Ngành học chính |
Cao học tổng hợp |
|
Cao học Sư phạm |
|
Cao học Quản trị Công & Kinh doanh |
|
Cao học Công nghiệp |
|
V. Chi phí du học Hàn Quốc tại Kunsan National University
1. Học phí hệ Đại học
Ngành học | Tổng học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Nhân văn và khoa học xã hội | 1,659,000 | 33,180,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật | 2,119,000 | 42,380,000 |
Toán học | 1,669,000 | 33,380,000 |
Giáo dục thể chất | 1,978,000 | 39,560,000 |
2. Học phí hệ Cao học tại Đại học Quốc gia Kunsan
Phí nhập học: 178,000 KRW
Trường trực thuộc | Ngành học | Tổng học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Cao học tổng hợp | Nhân văn và khoa học xã hội | 1,980,000 | 39,600,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật | 2,479,000 | 49,580,000 | |
Toán học | 1,991,000 | 39,820,000 | |
Giáo dục thể chất | 2,325,000 | 46,500,000 | |
Cao học Sư phạm | Nhân văn và khoa học xã hội | 1,619,000 | 32,380,000 |
Toán học | 1,627,000 | 32,540,000 | |
Giáo dục thể chất | 1,894,000 | 37,880,000 | |
Cao học Quản trị Công & Kinh doanh | 1,619,000 | 32,380,000 | |
Cao học Công nghiệp | 2,017,000 | 40,340,000 |
VI. Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Quốc gia Kunsan
1. Học bổng hệ Đại học
Phân loại | Học bổng | Điều kiện |
Học bổng vượt trội | 1,000,000 | Nhận học bổng từ kỳ 2 theo GPA của kỳ trước. |
Học bổng xuất sắc | 600,000 | |
Học bổng khuyến khích | 400,000 | |
Học bổng tân sinh viên | 600,000 | Tân sinh viên |
Học bổng tân sinh viên gốc Hàn | 600,000 | Tân sinh viên gốc Hàn |
Học bổng TOPIK | 300,000 | TOPIK 4 trở lên |
2. Học bổng hệ Sau Đại học
Phân loại | Học bổng | Điều kiện |
Học bổng cao học | 600,000 |
|
Học bổng chung | 500,000 |
|
Học bổng tân sinh viên | 600,000 | Tân sinh viên |
Học bổng TOPIK | 300,000 | TOPIK 4 trở lên |
VII. Ký Túc Xá
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt
Phân loại | Chi phí (KRW/tháng) | Chi phí (VND/kỳ) |
Chi phí trong năm học | 885,000 – 1,065,000 | 17,700,000 ~ 21,300,000 |
Chi phí ngày nghỉ | ~900,000 | 18,000,000 |