TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA – 고려대학교

Đại học Korea (Đại học Hàn Quốc – Korea University) là ngôi sao sáng nhất trong top SKY, top 3 trường đại học danh giá và đắt đỏ hàng đầu tại Hàn Quốc, bên cạnh Đại học Quốc Gia Seoul SNU và đại học Yonsei.

I. Thông tin tổng quan trường Đại học Korea

Đại học Korea là một trong những trường đại học tư thục lâu đời (từ năm 1905), rộng lớn và có chất lượng giáo dục tốt nhất Hàn Quốc.

Đồng thời, ĐH Korea còn được vinh danh là một trong những ngôi trường đẹp nhất Hàn Quốc với lối thiết kế Gothic mang đậm nét văn hóa xứ sở kim chi.

  • Tên tiếng Anh: Korea University
  • Tên tiếng Hàn: 고려대학교
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng giảng viên: 1.281 giáo sư và cán bộ giảng dạy
  • Số lượng sinh viên: 37.380 sinh viên, 2.348 sinh viên quốc tế
  • Địa chỉ: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul
  • Website: https://www.korea.edu
  • Thế mạnh: Kinh doanh, Luật, Y, Kỹ thuật

1. Những ưu điểm nổi bật của Đại học Korea

* Ngôi sao sáng nhất trong top SKY

SKY là top 3 trường học danh giá và đắt đỏ nhất Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei. Theo thống kê của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, chỉ có xấp xỉ 1% học sinh người Hàn được nhận vào 3 trường SKY hàng năm.

Để trở thành sinh viên SKY, ứng viên phải trải qua những kì thi đánh giá năng lực khắt khe và đáp ứng điều kiện đầu vào ngặt nghèo.

Korea University dẫn đầu với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giảng viên có bề dày kinh nghiệm lâu năm, trường là địa điểm lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn học các chuyên ngành như Kinh doanh, Truyền thông, Kỹ sư – Công Nghệ, Nghệ thuật, Luật và Y.

* Thứ hạng vượt bậc

Theo QS University Rankings năm 2020, trường Đại học Hàn Quốc lọt TOP 100 Đại học xuất sắc nhất thế giới. Trường xếp hạng 12 tại Châu Á và đứng thứ 3 tại Hàn Quốc.

Trường Kinh doanh Korea University Business School (KUBS) trực thuộc ĐH Korea là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên tại Hàn Quốc đạt chứng nhận của Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (EQUIS), và chứng chỉ danh giá AACSB, định lượng vàng dành cho các trường giảng dạy ngành quản trị kinh doanh quốc tế.

65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.

* Học xá lộng lẫy

Korea University nhiều năm liền được chọn làm phim trường cho nhiều bộ phim nổi tiếng của điện ảnh Hàn Quốc bởi kiến trúc độc đáo, tráng lệ, mang đầm phong cách Gothic. Bên cạnh đó, vị trí trung tâm tại thủ đô Seoul cũng là điểm hấp dẫn nổi bật của trường.

* Cái nôi của chính trị gia, nhà khoa học và idol Hàn Quốc

Những gương mặt tiêu biểu từng học tập và nghiên cứu tại Đại học Hàn Quốc gồm có:

  • Tổng thống Hàn Quốc Lee Myung Bak, và các thành viên Quốc hội (chiếm 24/299 tổng số thành viên quốc hội), Thống đốc và các chính trị gia.
  • Oh Sehoon: Thị trưởng Seoul
  • Choi Taewon: Chủ tịch Tập đoàn SK
  • Kim Seungyoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana
  • Lee Haksoo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung
  • Chung Euisun: Chủ tịch Kia Motors

* Chất lượng đào tạo quốc tế

Nếu như hầu hết các trường tại Hàn giảng dạy bằng tiếng Hàn và do giáo viên người Hàn hướng dẫn, thì ĐH Korea áp dụng chương trình giảng dạy 50% bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên nước ngoài đảm nhận.

* Đại học tổng hợp đa ngành

Từ những ngành “hot trend” như Truyền thông, Kinh doanh, Nghệ thuật đến những ngành công nghệ cao như Khoa học máy tính, Kỹ sư hay khối ngành Y, Luật … bạn đều có thể tìm thấy tại Đại học Korea.

* Học bổng giành cho ứng viên xuất sắc

Chương trình học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc, bao gồm miễn/hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt. Một số học bổng có thể kể đến như: Học bổng Global KU, Học bổng Korean Government Scholarship Program,…

II. Điều Kiện Nhập Học tại Đại học Korea

1. Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Điều kiện nhập học hệ đại học & sau đại học

  • Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên
    • Tiếng Anh: A. TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) trở lên.

III. Ngành Học & Học Phí Tại Đại Học Korea

1. Chương trình học Hệ tiếng Hàn tại Đại Học Korea

  • Khóa học tiếng Hàn: 4 kỳ/năm, nhập học vào các tháng 3, 6, 9 và 12
  • Học phí: 6.700.000 KRW/năm (134.000.000 VND)
  • Phí nhập học: 60.000 KRW (1.200.000 VND)
Khóa học Lớp học Cấp độ Điều kiện Học phí
KRW/kỳ VND/kỳ
Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần/kỳ) Buổi sáng 1 – 6
  • Người Hàn ở nước ngoài
  • Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp THPT
1,660,000 33,200,000
Buổi chiều 1,500,000 30,000,000
Buổi chiều Lớp nghiên cứu Sinh viên đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường 1,281,000 25,620,000
Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần/kỳ) Buổi chiều 1 – 5
  • Người Hàn ở nước ngoài
  • Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp THPT muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc.
1,500,000 30,000,000

2. Ngành học & Học phí hệ Đại học tại Đại Học Korea

  • Khóa học chuyên ngành: nhập học vào các tháng 3, 9 hàng năm
  • Phí đăng kí:
    • Nhân văn & Khoa học: 150.000 KRW (3.000.000 VND)
    • Nghệ thuật & Thiết kế: 200.000 KRW (4.000.000 VND)
Khoa Ngành học
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
Khoa học xã hội & nhân văn
  • Ngôn ngữ & văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & văn học Đức
  • Ngôn ngữ & văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & văn học Trung
  • Ngôn ngữ & văn học Anh
  • Ngôn ngữ & văn học Pháp
  • Ngôn ngữ & văn học Nga
  • Ngôn ngữ & văn học Tây Ban Nha
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Tâm lý học
  • Triết học
  • Lịch sử học
  • Xã hội học
Khoa học cuộc sống & Công nghệ sinh học
  • Khoa học cuộc sống
  • Công nghệ & sinh học thực phẩm
  • Kinh tế thực phẩm & tài nguyên
  • Công nghệ sinh học
  • Khoa học môi trường & kỹ thuật sinh thái
Khoa học chính trị & Kinh tế
  • Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
  • Thống kê
  • Kinh tế
  • Hành chính công
Khoa học
  • Toán
  • Hóa
  • Khoa học trái đất & môi trường
Kỹ thuật
  • Khoa học & kỹ thuật vật liệu
  • Kỹ thuật máy móc
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật hóa học & sinh học
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân sự
  • Kiến trúc
Y học
  • Y học
Sư phạm
  • Sư phạm
  • Sư phạm kinh tế hộ gia đình
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm địa lý
  • Sư phạm khoa học máy tính
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm toán
  • Sư phạm Anh
  • Sư phạm lịch sử
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
Khoa học sức khỏe
  • Kỹ thuật y sinh
  • Khoa học sức khỏe & môi trường
  • Khoa học sinh học
  • Quản trị sức khỏe
Các ngành học khác
  • Kĩ sư Truyền thông và Tin học
  • Nghệ thuật và Thiết kế
  • Quốc tế học
  • Du lịch và Truyền thông đa phương tiện
  • Khoa học
  • Nghiên cứu liên ngành
  • Luật

Học phí hệ đại học:

Nhân văn – Xã hội 3.900.000 KRW/kỳ 78.000.000 VND/kỳ
Khoa học 4.500.000 KRW/kỳ 90.000.000 VND/kỳ

 

3. Ngành học & Học phí hệ Sau Đại học tại Đại Học Korea

  • Phí đăng kí: 127,000 KRW (2,540,000 VND)
  • Phí nhập học: 1,142,000 KRW (22,840,000 VND)
Chuyên ngành Học phí
KRW/kỳ KRW/kỳ
Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội 4,886,000 97,720,000
Khoa học tự nhiên 5,914,000 118,280,000
Kỹ thuật 6,897,000 137,940,000
Khoa học sức khỏe 6,406,000 128,120,000

IV. Học Bổng Tại Đại Học Korea

Học bổng tại trường Đại học Korea phân theo 3 loại chính như dưới đây.

1. Học bổng Global Leader (Học bổng loại A)

Điều kiện:

  • GPA từ cấp học gần nhất trên 4.0/4.5, 3.83/4.3, 3.57/4.0, 90/100
  • TOEFL (PBT) 577, (CBT) 233, TOEFL (iBT) 90, TEPS 700(New TEPS 386), IELTS 7.0 trở lên hoặc TOPIK cấp 6.

Đối tượng: sinh viên xuất sắc trong học tập

Học bổng: miễn 100% phí nhập học, học phí và phí KTX.

2. Học bổng Humanities and Social Sciences (Học bổng loại B)

Điều kiện:

  • GPA từ cấp học gần nhất trên 3.5/4.5, 3.36/4.3, 3.14/4.0, 85/100
  • TOEFL (PBT) 553, (CBT) 220, TOEFL (iBT) 82, TEPS 620(New TEPS 337), IELTS 6.0 trở lên hoặc TOPIK 4 trở lên.

Đối tượng: sinh viên khoa Nhân Văn & Khoa học xã hội được đề xuất từ khoa hoặc được hiệu trưởng phê duyệt.

Học bổng: miễn 60% phí nhập học và học phí

3. Học bổng Natural Sciences and Engineering (Học bổng loại C)

Điều kiện:

  • GPA từ cấp học gần nhất trên 3.5/4.5, 3.36/4.3, 3.14/4.0, 85/100
  • TOEFL (PBT) 553, (CBT) 220, TOEFL (iBT) 82, TEPS 620(New TEPS 337), IELTS 6.0 trở lên hoặc TOPIK 4 trở lên.

Đối tượng: sinh viên khoa Khoa học Tự nhiên hoặc Kỹ thuật được đề xuất từ khoa hoặc được hiệu trưởng phê duyệt.

Học bổng: miễn 65% phí nhập học và học phí.

4. Các học bổng khác tại Đại Học Korea

Ngoài ra, Korea University còn áp dụng học bổng Global KU cho sinh viên trao đổi, và học bổng U21/APRU cho sinh viên trao đổi dưới 21 tuổi.

 V. Ký Túc Xá Đại Học Korea

Đại học Korea là một trong những trường có ký túc xá cho sinh viên đẹp nhất tại Seoul và Hàn Quốc, với hệ thống KTX hiện đại và tiện nghi như khách sạn cao cấp.

KTX được trang bị đầy đủ: Tủ sách, bàn học, giường, đệm, chăn, lò sưởi, tivi, iternet tốc độ cao… Các khu tập thể thao, phòng sinh hoạt chung.

Trường xây dựng hai tòa Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế là CJ International House và Anam Global House.

  • Phí đặt cọc: 200.000 KRW (4.000.000 VND) được trả lại trong 8 tuần sau khi kết thúc học kỳ.
  • Phí thuê chăn gối & ga trải giường (nếu cần): 20.000 KRW (400.000 VND). Phí thuê không được trả lại, sinh viên trả đồ sau khi rời khỏi KTX.

CJ International House

CJ International House nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 230 sinh viên. Gồm 114 phòng đơn và 56 phòng đôi.

Loại phòng Kỳ mùa xuân Mùa hè/Mùa đông A Mùa hè/ Mùa đông B Kỳ mùa thu
Đơn 2,000,000 KRW 500,000 KRW 1,000,000 KRW 2,000,000 KRW
Đôi 1,580,000 KRW 395,000 KRW 790,000 KRW 1,580,000 KRW

 

Anam Global House

Tòa Anam Global House cũng nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 406 sinh viên. Gồm 100 phòng đơn và 50 phòng ba.

Loại phòng Kỳ mùa xuân Mùa hè/Mùa đông A Mùa hè/Mùa đông B Kỳ mùa thu
Đơn 1,580,000 KRW 395,000 KRW 790,000 KRW 1,580,000 KRW
Ba 940,000 KRW 235,000 KRW 470,000 KRW 940,000 KRW

 

TIN LIÊN QUAN

Đại học Hàn Quốc

ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GWANGJU

Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju (Gwangju Institute of Science and Technology ) là một trường sau đại học và đại...
Read More
Tuyển sinh

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang (POSTECH)

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang hay còn gọi là POSTECH là trường hàng đầu Hàn Quốc...
Read More
Đại học Hàn Quốc

ĐẠI HỌC KINH THÁNH HÀN QUỐC

Korean Bible University hay còn được gọi là Đại học Kinh Thánh Hàn Quốc là cơ sở đào tạo, giảng dạy trực tiếp...
Read More
Tuyển sinh

Đại học Khoa học và Công nghệ QG Seoul

Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (viết tắt là SeoulTech) là một trong những ngôi trường...
Read More
Đại học Hàn Quốc

ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC

Giới thiệu trường Đại học Konyang Tổng quan về trường Tên tiếng Hàn: 건앙대학교 Tên tiếng Anh: Konyang University Loại...
Read More
Tuyển sinh

ĐẠI HỌC KUNSAN HÀN QUỐC

Tổng quan về trường Tên tiếng Anh: Kunsan National University (KSNU) Tên tiếng Hàn: 군산 대학교 Loại hình: Công lập...
Read More
Tuyển sinh

Trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc – 광운대학교

Trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc là một trong những ngôi trường tư thục nổi tiếng với các chuyên ngành...
Read More
Đại học Hàn Quốc

ĐẠI HỌC KYUNGBOK HÀN QUỐC

Đại học Kyungbok (tiền thân là Cao đẳng Kyungsung) thành lập năm 1991 tại Pocheon ở tỉnh Gyeonggi. Đến tháng...
Read More
Tuyển sinh

Đại học Kỹ thuật Daegu – Daegu Technical University

Đại học Kỹ thuật Daegu nằm trong danh sách trường Đại học TOP 3 Hàn Quốc năm 2022. Trường Đại...
Read More
Đại học Hàn Quốc

Trường Đại học Kyungdong Hàn Quốc (경동대학교)

Trường Đại học Kyungdong (경동대학교) là trường Đại học tư thục đào tạo đa ngành thành lập vào năm 1981,...
Read More
Đại học Hàn Quốc

Đại Học Kỹ Thuật Daegu

Tên tiếng Anh: Daegu Technical University Tên tiếng Việt: Đại học Kỹ thuật Daegu Tên tiếng Hàn: 대구공업대학교 Địa chỉ: 205 Songhyeon-ro, Bon-dong, Dalseo-gu,...
Read More
Đại học Hàn Quốc

ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC

Thông tin chung về Đại Học Kyungil Hàn Quốc Đại học Kyungil (tên viết tắt: KIU) là ngôi trường Tư...
Read More
Đại học Hàn Quốc

Đại Học Kyungnam Hàn Quốc 

GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC KYUNGNAM HÀN QUỐC Đại học Kyungnam tọa lạc tại tỉnh Gyeongsang, phía nam Hàn Quốc. Với...
Read More
Cẩm nang Tiếng Hàn

[GÓC SHARING] – Lộ trình học thi TOPIK II cho những bạn chuẩn bị thi lần đầu.

Bài viết khá dài và mang tính chủ quan (vì chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân mình nhiều),...
Read More
Tiếng Hàn du học

CÁCH TRA CỨU KẾT QUẢ VISA DU HỌC HÀN QUỐC

Bước 1: Đầu tiên, bạn chỉ cần truy cập vào trang web visa Hàn Quốc theo địa chỉ và lựa...
Read More
Đại học Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT DAEGU HÀN QUỐC – 대구예술대학교

Địa chỉ: 117-6, Dabu-ri, Gasan-myeon Chilgok-gun, Gyeongsang, Hàn Quốc Website: www.dgau.ac.kr I. TỔNG QUAN Đại học Nghệ thuật Daegu là...
Read More
Đại học Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ DUKSUNG HÀN QUỐC – 덕성여자대학교

Trường Đại học nữ Duksung (덕성여자대학교) là một trong những trường uy tín và lâu đời của Hàn Quốc. Năm...
Read More
Đại học Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ HANYANG HÀN QUỐC – 한양여자대학교

Trường đại học nữ sinh Hanyang (Hanyang Women’s University), là một trong những ngôi trường giáo dục hàng đầu chỉ...
Read More
Đại học Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGBUK HÀN QUỐC – 충북대학교

Đại học Quốc gia Chungbuk (충북대학교) là 1 trong 10 trường đại học Quốc gia hàng đầu Hàn Quốc. Trường lấy...
Read More
Đại học Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU – 국립공주대학교

Đại học Quốc gia Kongju được thành lập vào năm 1948 ở Chungcheongnam. Trường Kongju là ngôi trường danh giá...
Read More

Trả lời