Ngữ pháp tiếng Hàn rất phong phú và đa dạng cả về màu sắc ý nghĩa lẫn số lượng. Cùng một ý nghĩa nhưng có thể có nhiều ngữ pháp tương đồng dẫn đến nhầm lẫn cho người học trong quá trình sử dụng. Nếu như bạn đã biết cấu trúc phỏng đoán “hình như”, “có vẻ như” ở cấp độ sơ cấp là 는 것 같다 thì hôm nay KORIN sẽ tiếp tục giới thiệu thêm hai ngữ pháp trung cấp có ý nghĩa tương tự là 나 보다 và 는 모양이다. Trong bài viết lần này, chúng ta hãy cùng lần lượt phân tích sự khác biệt giữa 는 것 같다, 나 보다 và 는 모양이다 nhé!
1. Ngữ pháp 는 것 같다
1.1 Phỏng đoán ở hiện tại: 는 것 같다 được gắn vào sau thân động từ và ‘있다/없다’ để chỉ sự phỏng đoán chủ quan của người nói về sự việc, hành động đang xảy ra ở hiện tại. Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể kết hợp với tính từ và danh từ theo cú pháp:
- A + (으)ㄴ 것 같다 (Tính từ có patchim + 은 것 같다, không có patchim + ㄴ 것 같다)
- N + 인 것 같다
Ví dụ:
- 민우 씨가 요즘 프랑스어를 배우는 것 같아요. Gần đây Min Woo đang học tiếng Pháp thì phải.
- 나는 정국 오빠를 좋아하는 것 같아… Có lẽ mình thích anh Jung Kook mất rồi…
- 그 것은 선생님의 가방인 것 같은데요. Hình như đó là cặp của cô giáo mà.
1.2 Phỏng đoán ở quá khứ: (으)ㄴ 것 같다 được gắn vào sau thân động từ để chỉ sự phỏng đoán của người nói về điều đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 벌써 비가 그친 것 같아요. Có vẻ như trời đã tạnh mưa rồi.
- 민수 씨는 이미 점심을 먹은 것 같아요. Hình như Minsu đã ăn trưa rồi.
- 버스는 벌써 떠난 것 같아요. Hình như xe buýt đã đi mất rồi.
Lưu ý: Ngoài ra, ‘았/었/였던 것 같다’ cũng được gắn vào sau thân tính từ, ‘danh từ + 이다’ hoặc ‘있다/없다’ để diễn tả sự phỏng đoán của người nói về một sự việc trong quá khứ.
Ví dụ:
- 그 영화가 재미있었던 것 같아요. Bộ phim đó hình như hay lắm.
- 어제 뚜안 씨는 매우 슬펐던 것 같아요. Hôm qua Tuấn có vẻ rất buồn.
1.3 Phỏng đoán ở tương lai: (으)ㄹ 것 같다 được gắn vào sau thân động, tính từ và ‘있다/없다’ để diễn đạt sự dự đoán của người nói về sự việc, hành động có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
- 비가 내릴 것 같아요. Có lẽ trời sắp mưa.
- 이 드라마는 재미없을 것 같아. Bộ phim này chắc không hay đâu.
Lưu ý: Những động, tính từ kết thúc bằng patchim ‘ㄹ’ khi chia ở thì tương lai sẽ không thêm ‘을’ và được giữ nguyên.
Ví dụ:
- 저 가게에서 모자를 팔 것 같아요. Cửa hàng đó có lẽ sẽ bán mũ đó.
2. Ngữ pháp 나 보다
Về mặt ý nghĩa, cấu trúc này tương tự với ‘는 것 같다’ chỉ sự dự đoán, suy luận về một sự việc, tình huống nào đó. Tuy nhiên, ‘나 보다’ không dùng cho suy đoán mang tính chủ quan, không có căn cứ mà bắt buộc phải dựa trên việc quan sát tình huống, hiện trạng hoặc sự thật nào đó.
Ví dụ:
Cái áo này có vẻ không hợp với Minh lắm.
그 옷은 밍 씨에게 안 어울리는 것 같아 => Đúng
그 옷은 민 씨에게 안 어울리나 봐 => Sai
Ngoài ra, khi kết hợp với tính từ cấu trúc sẽ trở thành: A + (으)ㄴ가 보다. (Có patchim + 는가 보다, không có patchim + ㄴ가 보다)
Ví dụ:
- 교수님이 지금은 강의실에 계셔서 좀 바쁜가 봐요. Giáo sư bây giờ đang ở trong phòng học nên có vẻ bận mất rồi.
- 그 바지는 좀 작은가 봐요. Cái quần đó có vẻ hơi bé.
2.1 Dạng quá khứ: V/A + 았/었나 보다
많다 => 많았나 보다 / 먹다 => 먹었나 보다 / 아프다 => 아팠나 보다
2.2 Dạng tương lai: V/A + (으)ㄹ 건가 보다
많다 => 많을 건가 보다 / 먹다 => 먹을 건가 보다 / 아프다 => 아플 건가 보다
Lưu ý:
- Cấu trúc ‘나 보다/ (으)ㄴ가 보다’ không được sử dụng với chủ ngữ ngôi thứ nhất.
나는 많이 잠을 잤나 봐 => Sai
- Với ‘있다/없다’ sử dụng đuôi ‘나 보다’
3. Ngữ pháp 는 모양이다
- Tương tự với ngữ pháp ‘나 보다’, được dùng để suy đoán một sự việc, hành động cụ thể sau khi trực tiếp chứng kiến hay nghe về nó.
- Dùng trong giao tiếp mang tính trang trọng, hình thức như thời sự hay phát biểu,…
Ví dụ:
- 불이 꺼진 걸 보니 일찍 자는 모양이에요. Thấy đèn tắt vậy chắc là ngủ sớm rồi.
- 아이들이 책을 좋아하는 모양입니다. 밥을 먹자마자 모드 책상에 앉아 책을 읽고 있네요. Có vẻ tụi nhỏ rất thích sách. Vừa ăn xong là tất cả ngồi vào bàn đọc sách rồi đấy nhỉ.
3.1 Thì hiện tại: V + 는 모양이다
- A + (으)ㄴ 모양이다
- N + 인 모양이다
Ví dụ:
- 수아 씨는 아직 안 오는 걸 보니 길이 막히는 모양이에요. Chưa thấy Soo Ah tới nên có vẻ đang bị tắc đường rồi.
- 이 책상은 단단한 나무로 만들어서 좋은 모양입니다. Cái bàn này được làm từ gỗ cứng nên có vẻ tốt đấy.
- 그 아이는 엄마의 말을 잘 드는 걸 보니까 착한 아이인 모양이네요. Đứa bé đó rất nghe lời mẹ nên có vẻ là đứa bé ngoan đấy nhỉ.
3.2 Thì quá khứ: V + (으)ㄴ 모양이다
- A + 았/었/였던 모양이다
- N + 이었던 모양이다
3.3 Thì tương lai: V/A + (으)ㄹ 모양이다
Lưu ý: Cấu trúc với 모양이다 cũng không sử dụng với chủ ngữ ngôi thứ nhất, tương tự như ‘나 보다’.
Như vậy, dù chung một ý nghĩa phỏng đoán “dường như, hình như, có vẻ” nhưng 3 cấu trúc ngữ pháp trên lại có những màu sắc riêng biệt và được dùng trong những trường hợp khác nhau. Tổng kết lại, 는 것 같다 có thể sử dụng rộng rãi nhất, bất kể có căn cứ hay không nhưng sự suy đoán thường dựa trên cảm giác, ý kiến chủ quan. 나 보다 và 는 모양이다 thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, đặc biệt không thể dùng khi dự đoán mang tính chủ quan, mơ hồ mà phải là điều bản thân người nói đã quan sát hay nghe thấy. Ngoài ra, 나 보다 và 는 모양이다 cũng thường được kết hợp với 는 걸 보니까 để đưa ra căn cứ của sự phỏng đoán.
Như vậy, KORIN đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về cách dùng cũng như sự khác biệt giữa 3 cấu trúc 는 것 같다, 나 보다 và 는 모양이다. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho những bạn đang học và tìm hiểu về tiếng Hàn Quốc, có thể vận dụng cấu trúc ngữ pháp trong các hoàn cảnh và tình huống phù hợp.